VIETNAMESE

dùng hết sức để nâng lên

nâng hết sức, gắng sức

word

ENGLISH

Lift With All Strength

  
VERB

/lɪft wɪð ɔːl strɛŋθ/

Hoist, strain

Dùng hết sức để nâng lên là dồn toàn lực để nâng một vật nặng.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng hết sức để nâng chiếc hộp nặng.

He lifted the heavy box with all his strength.

2.

Cô ấy dùng hết sức để nâng bàn.

She lifted the table with all her strength.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lift With All Strength nhé! check Heave – Nâng nặng Phân biệt: Heave giống Lift With All Strength, nhưng thường nhấn mạnh vào nỗ lực mạnh để nâng một vật nặng. Ví dụ: He heaved the heavy box onto the table. (Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên bàn.) check Hoist – Nâng cao Phân biệt: Hoist đồng nghĩa với Lift With All Strength, nhưng thường dùng trong bối cảnh nâng lên vị trí cao hơn. Ví dụ: They hoisted the flag during the ceremony. (Họ nâng lá cờ lên trong buổi lễ.) check Haul – Kéo mạnh Phân biệt: Haul tương tự Lift With All Strength, nhưng thường chỉ việc dùng sức kéo mạnh một vật nặng. Ví dụ: The workers hauled the large equipment onto the truck. (Công nhân kéo mạnh thiết bị lớn lên xe tải.) check Strain to Lift – Gồng mình để nâng Phân biệt: Strain to Lift giống Lift With All Strength, nhưng thường nhấn mạnh vào nỗ lực căng thẳng khi nâng. Ví dụ: He strained to lift the heavy suitcase up the stairs. (Anh ấy gồng mình để nâng chiếc vali nặng lên cầu thang.)