VIETNAMESE
trình độ cử nhân
bằng cử nhân
ENGLISH
bachelor's degree
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː/
undergraduate degree
“Trình độ cử nhân” là mức độ học vấn hoàn thành chương trình đại học.
Ví dụ
1.
Cô ấy có trình độ cử nhân ngành kinh tế.
She holds a bachelor's degree in economics.
2.
Anh ấy nhận bằng cử nhân năm ngoái.
He earned his bachelor's degree last year.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bachelor's degree nhé!
Undergraduate degree – Bằng đại học
Phân biệt:
Undergraduate degree là thuật ngữ rộng hơn “Bachelor's degree,” bao gồm cả các bằng cấp ở cấp đại học.
Ví dụ:
She is pursuing an undergraduate degree in biology.
(Cô ấy đang theo học bằng đại học ngành sinh học.)
First degree – Bằng cấp đầu tiên
Phân biệt:
First degree nhấn mạnh rằng đây là bằng cấp cơ bản đầu tiên, gần giống “Bachelor's degree.”
Ví dụ:
A bachelor’s degree is typically the first degree in higher education.
(Bằng cử nhân thường là bằng cấp đầu tiên trong giáo dục đại học.)
BA/BS degree – Bằng cử nhân nghệ thuật hoặc khoa học
Phân biệt:
BA và BS chỉ cụ thể bằng cử nhân trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học, một dạng của “Bachelor's degree.”
Ví dụ:
She earned a BA degree in literature last year.
(Cô ấy nhận bằng cử nhân nghệ thuật ngành văn học năm ngoái.)
College diploma – Bằng đại học
Phân biệt:
College diploma thường dùng ở Bắc Mỹ để chỉ bằng cử nhân, tương tự “Bachelor's degree.”
Ví dụ:
The college diploma is a minimum requirement for the position.
(Bằng đại học là yêu cầu tối thiểu cho vị trí này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết