VIETNAMESE

dê cụ

ông già dê

word

ENGLISH

Dirty old man

  
NOUN

/ˈdɜːti əʊld mæn/

lecher, pervert

“Dê cụ” là từ lóng chỉ người đàn ông lớn tuổi có hành vi ve vãn, trêu ghẹo không phù hợp.

Ví dụ

1.

Ông ta cư xử như một dê cụ với phụ nữ trẻ.

He acts like a dirty old man around younger women.

2.

Dê cụ làm mọi người khó chịu.

The dirty old man made everyone uncomfortable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dirty old man nhé! check Pervert – Người có hành vi không đứng đắn Phân biệt: Pervert nhấn mạnh hành vi lệch lạc hoặc không phù hợp về mặt đạo đức, thường được dùng với sắc thái tiêu cực mạnh. Ví dụ: The man was labeled a pervert for his inappropriate behavior. (Người đàn ông bị gọi là kẻ biến thái vì hành vi không phù hợp.) check Sleazy old man – Người đàn ông lớn tuổi có hành vi đáng khinh Phân biệt: Sleazy old man thường ám chỉ hành vi đáng khinh bỉ của một người lớn tuổi, thiên về bối cảnh giao tiếp không trang trọng. Ví dụ: Nobody wanted to be around the sleazy old man at the bar. (Không ai muốn ở gần ông già dê cụ trong quán bar.) check Creepy old man – Người đàn ông lớn tuổi gây khó chịu hoặc sợ hãi Phân biệt: Creepy old man mang sắc thái gây cảm giác không thoải mái hoặc đáng sợ, thường liên quan đến hành vi không phù hợp. Ví dụ: The kids avoided the creepy old man in the neighborhood. (Bọn trẻ tránh xa ông già dê cụ trong khu phố.)