VIETNAMESE

mới tinh

mới hoàn toàn, sáng bóng

word

ENGLISH

Sparkling New

  
ADJ

/ˈspɑːklɪŋ njuː/

Shiny, untouched

Mới tinh là trạng thái mới hoàn toàn, không một chút hư hại.

Ví dụ

1.

Đôi giày mới tinh và chưa bị sử dụng.

The shoes are sparkling new and untouched.

2.

Bộ váy của cô ấy mới tinh dành cho bữa tiệc.

Her dress was sparkling new for the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sparkling New nhé! check Shiny – Sáng bóng Phân biệt: Shiny giống Sparkling New, nhưng thường nhấn mạnh vào độ bóng loáng của bề mặt. Ví dụ: The shiny shoes caught everyone’s attention. (Đôi giày sáng bóng thu hút sự chú ý của mọi người.) check Polished – Được đánh bóng Phân biệt: Polished đồng nghĩa với Sparkling New, nhưng thường dùng để miêu tả vật được làm bóng cẩn thận. Ví dụ: The polished floor reflected the sunlight beautifully. (Sàn nhà được đánh bóng phản chiếu ánh sáng mặt trời rất đẹp.) check Crystal Clear – Trong suốt và mới mẻ Phân biệt: Crystal Clear tương tự Sparkling New, nhưng thường miêu tả vật có độ trong suốt như pha lê. Ví dụ: The crystal-clear glass sparkled in the sunlight. (Chiếc ly pha lê trong suốt lấp lánh dưới ánh mặt trời.) check Flawless – Không tì vết Phân biệt: Flawless giống Sparkling New, nhưng nhấn mạnh vào sự hoàn hảo, không có bất kỳ khiếm khuyết nào. Ví dụ: Her sparkling new dress was absolutely flawless. (Chiếc váy mới tinh của cô ấy hoàn toàn không tì vết.)