VIETNAMESE

trên tay

đang cầm, mang theo

word

ENGLISH

in hand

  
PHRASE

/ɪn hænd/

carried

“Trên tay” là mang hoặc cầm một vật gì đó trên bàn tay.

Ví dụ

1.

Anh ấy cầm một cuốn sách trên tay khi đi bộ.

He held a book in hand while walking.

2.

Cô ấy cầm một cốc cà phê trên tay.

She has a cup of coffee in hand.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In hand nhé! check Holding – Cầm trong tay Phân biệt: Holding tập trung vào hành động giữ vật gì đó trong tay, gần giống In hand. Ví dụ: She was holding a bouquet of flowers. (Cô ấy đang cầm một bó hoa.) check Carrying – Mang theo Phân biệt: Carrying ám chỉ việc mang vật gì đó, không nhất thiết phải cầm trên tay như In hand. Ví dụ: He was carrying a heavy bag on his shoulder. (Anh ấy đang mang một chiếc túi nặng trên vai.) check Possessing – Sở hữu Phân biệt: Possessing nhấn mạnh việc sở hữu, không phải hành động cụ thể như In hand. Ví dụ: She is possessing all the necessary documents. (Cô ấy sở hữu tất cả các tài liệu cần thiết.) check Under control – Nắm trong tầm kiểm soát Phân biệt: Under control thiên về nghĩa bóng, chỉ việc điều hành hoặc kiểm soát, khác với In hand. Ví dụ: The manager assured us that the situation is under control. (Người quản lý đảm bảo rằng tình hình đã nằm trong tầm kiểm soát.)