VIETNAMESE

sự nối tiếp

tiếp nối, kế thừa, sự tiếp tục

word

ENGLISH

Continuation

  
NOUN

/ˌkɒntɪˈnjuːeɪʃən/

Succession, follow-up

Sự nối tiếp là trạng thái tiếp nối hoặc tiếp diễn giữa các sự kiện hoặc đối tượng.

Ví dụ

1.

Sự nối tiếp truyền thống làm mạnh mẽ văn hóa.

The continuation of traditions strengthens culture.

2.

Sự nối tiếp của loạt phim làm người hâm mộ phấn khích.

Continuation of the series excited fans.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến continuation nhé! check Sequence – Sự tiếp nối, chuỗi Phân biệt: Sequence mô tả một chuỗi các sự kiện hoặc hành động diễn ra theo trình tự. Ví dụ: The continuation of the story depends on the sequence of events in the next chapter. (Sự tiếp nối của câu chuyện phụ thuộc vào chuỗi sự kiện trong chương tiếp theo.) check Progression – Sự tiến triển Phân biệt: Progression nhấn mạnh sự phát triển hoặc tiếp nối một cách liên tục. Ví dụ: The continuation of the project shows steady progression in the results. (Sự tiếp nối của dự án cho thấy sự tiến triển đều đặn trong kết quả.) check Extension – Sự mở rộng Phân biệt: Extension chỉ trạng thái tiếp tục nhưng với sự mở rộng về phạm vi hoặc thời gian. Ví dụ: The continuation of the deadline allowed for an extension of the project scope. (Sự nối tiếp của thời hạn cho phép mở rộng phạm vi dự án.)