VIETNAMESE
sự ướt át
ẩm ướt, ướt nhẹp
ENGLISH
Dampness
/ˈdæmpnəs/
Wetness, humidity
Sự ướt át là trạng thái bị thấm hoặc có nhiều nước.
Ví dụ
1.
Sự ướt át trong phòng khiến nó không thoải mái.
The dampness in the room made it uncomfortable.
2.
Sự ướt át thường gây ra nấm mốc.
Dampness often causes mold growth.
Ghi chú
Sự ướt át là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác của từ Sự ướt át nhé! 
  Nghĩa 1: Trạng thái chứa nhiều nước hoặc bị thấm nước 
 Tiếng Anh: Moisture, damp 
 Ví dụ: 
 The clothes are still damp after washing. 
(Quần áo còn ướt át sau khi giặt xong.)
 Nghĩa 1: Trạng thái chứa nhiều nước hoặc bị thấm nước 
 Tiếng Anh: Moisture, damp 
 Ví dụ: 
 The clothes are still damp after washing. 
(Quần áo còn ướt át sau khi giặt xong.) 
  Nghĩa 2: Không khí ẩm thấp, thường gây khó chịu 
 Tiếng Anh: Humidity, damp 
 Ví dụ: 
 The damp weather makes people feel uncomfortable. 
(Thời tiết ướt át khiến người ta cảm thấy khó chịu.)
 Nghĩa 2: Không khí ẩm thấp, thường gây khó chịu 
 Tiếng Anh: Humidity, damp 
 Ví dụ: 
 The damp weather makes people feel uncomfortable. 
(Thời tiết ướt át khiến người ta cảm thấy khó chịu.) 
  Nghĩa 3: Sự mềm yếu hoặc dễ xúc động trong cảm xúc (nghĩa bóng) 
 Tiếng Anh: Emotional 
 Ví dụ: 
 His voice was slightly emotional when talking about his family. 
(Giọng nói của anh ấy có chút ướt át khi nhắc đến gia đình.)
 Nghĩa 3: Sự mềm yếu hoặc dễ xúc động trong cảm xúc (nghĩa bóng) 
 Tiếng Anh: Emotional 
 Ví dụ: 
 His voice was slightly emotional when talking about his family. 
(Giọng nói của anh ấy có chút ướt át khi nhắc đến gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




