VIETNAMESE

dễ bị ảnh hưởng bởi người khác

dễ bị ảnh hưởng

word

ENGLISH

Impressionable

  
ADJ

/ɪmˈprɛʃənəbl/

suggestible, easily led

“Dễ bị ảnh hưởng bởi người khác” là trạng thái dễ bị tác động hoặc thao túng bởi người khác.

Ví dụ

1.

Thanh thiếu niên rất dễ bị ảnh hưởng bởi xu hướng.

Teenagers are highly impressionable and sensitive to trends.

2.

Anh ấy dễ bị ảnh hưởng và mù quáng theo ý kiến người khác.

He’s impressionable and follows others’ opinions blindly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Impressionable nhé! check Suggestible – Dễ bị gợi ý, dễ bị ảnh hưởng Phân biệt: Suggestible nhấn mạnh việc dễ bị thuyết phục hoặc bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác. Ví dụ: Young people are often suggestible and influenced by peer pressure. (Người trẻ thường dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực bạn bè.) check Gullible – Cả tin, dễ bị lừa Phân biệt: Gullible ám chỉ sự dễ tin tưởng vào điều không có thật hoặc bị lừa gạt, mang ý nghĩa tiêu cực hơn so với impressionable. Ví dụ: He’s so gullible that he fell for the scam easily. (Anh ấy cả tin đến mức dễ dàng bị lừa bởi trò lừa đảo.) check Naive – Ngây thơ, dễ bị lừa Phân biệt: Naive thường ám chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc ngây thơ khiến ai đó dễ bị thao túng. Ví dụ: Her naive nature made her an easy target for scammers. (Sự ngây thơ của cô ấy khiến cô trở thành mục tiêu dễ dàng cho kẻ lừa đảo.)