VIETNAMESE

đủ số

đủ lượng, hoàn tất

word

ENGLISH

Complete count

  
NOUN

/kəmˈpliːt kaʊnt/

Full number, total

Đủ số là trạng thái đạt được số lượng cần thiết hoặc yêu cầu.

Ví dụ

1.

Chúng tôi cần đủ số trước khi bắt đầu sự kiện.

We need a complete count before starting the event.

2.

Đủ số giúp ngăn lỗi trong việc lập kế hoạch.

Complete counts prevent errors in planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Complete count nhé! check Exact number – Số lượng chính xác Phân biệt: Exact number nhấn mạnh vào việc đạt được con số chính xác như yêu cầu. Ví dụ: The exact number of attendees was 150. (Số lượng người tham dự chính xác là 150.) check Full tally – Tổng số đầy đủ Phân biệt: Full tally chỉ việc tổng hợp đầy đủ các số liệu hoặc số lượng. Ví dụ: The full tally of votes will be announced tomorrow. (Tổng số phiếu bầu đầy đủ sẽ được công bố vào ngày mai.) check Sufficient quantity – Số lượng đủ Phân biệt: Sufficient quantity nhấn mạnh rằng số lượng đạt yêu cầu hoặc cần thiết. Ví dụ: The warehouse has a sufficient quantity of supplies for the upcoming project. (Kho chứa có đủ số lượng hàng hóa cho dự án sắp tới.)