VIETNAMESE

có vẻ cổ

cổ điển

word

ENGLISH

Vintage-looking

  
ADJ

/ˈvɪntɪʤ ˈlʊkɪŋ/

antique, classic

“Có vẻ cổ” là mang diện mạo hoặc phong cách cổ điển.

Ví dụ

1.

Căn phòng có vẻ cổ điển.

The room has a vintage-looking interior.

2.

Chiếc váy của cô ấy có vẻ cổ.

Her dress is vintage-looking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vintage-looking nhé! check Retro – Mang phong cách hoài cổ Phân biệt: Retro nhấn mạnh vào phong cách hoài cổ, thường gắn với thập niên cụ thể, mang sắc thái sống động hơn Vintage-looking. Ví dụ: Her retro dress reminded everyone of the 70s. (Chiếc váy phong cách hoài cổ của cô ấy gợi nhớ về những năm 70.) check Antique-style – Mang phong cách đồ cổ Phân biệt: Antique-style mô tả vẻ ngoài giống đồ cổ, thường gắn với các thiết kế cũ kỹ hơn Vintage-looking. Ví dụ: The antique-style furniture added elegance to the room. (Nội thất mang phong cách đồ cổ làm tăng thêm vẻ thanh lịch cho căn phòng.) check Classic-looking – Mang vẻ cổ điển Phân biệt: Classic-looking tập trung vào vẻ đẹp cổ điển và vượt thời gian, gần giống Vintage-looking nhưng nhấn mạnh tính thanh lịch hơn. Ví dụ: The classic-looking car became the highlight of the show. (Chiếc xe mang vẻ cổ điển trở thành tâm điểm của buổi triển lãm.)