VIETNAMESE
dữ tợn
hung dữ, đáng sợ
ENGLISH
Aggressive
/əˈɡrɛsɪv/
Fierce, intimidating
Dữ tợn là trạng thái hung hãn, dễ gây sợ hãi hoặc đe dọa.
Ví dụ
1.
Con chó trông dữ tợn và sủa lớn.
The dog looked aggressive and barked loudly.
2.
Hành vi dữ tợn tạo ra bầu không khí căng thẳng.
Aggressive behavior creates a tense atmosphere.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aggressive nhé!
Hostile – Thù địch
Phân biệt:
Hostile ám chỉ hành vi hoặc thái độ mang tính đe dọa, không thân thiện.
Ví dụ:
The dog became hostile towards strangers.
(Con chó trở nên thù địch với người lạ.)
Ferocious – Dữ dằn, dữ tợn
Phân biệt:
Ferocious nhấn mạnh mức độ dữ dội, thường liên quan đến động vật hoặc xung đột.
Ví dụ:
The ferocious tiger roared loudly.
(Con hổ dữ tợn gầm lớn.)
Intimidating – Đáng sợ
Phân biệt:
Intimidating tập trung vào cảm giác sợ hãi hoặc áp lực mà hành vi dữ dằn gây ra.
Ví dụ:
His intimidating stare made everyone uncomfortable.
(Ánh nhìn đáng sợ của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết