VIETNAMESE

đủ tiêu chuẩn sức khỏe

đủ thể lực, đạt chuẩn sức khỏe

word

ENGLISH

Medically fit

  
ADJ

/ˈmɛdɪkli fɪt/

Physically capable

Đủ tiêu chuẩn sức khỏe là trạng thái đáp ứng các tiêu chuẩn sức khỏe cơ bản để thực hiện nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đủ tiêu chuẩn sức khỏe để tham gia quân đội.

He is medically fit to join the army.

2.

Nhân viên đủ tiêu chuẩn sức khỏe làm việc hiệu quả hơn.

Medically fit employees are more productive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của medically fit nhé! check Healthy – Khỏe mạnh Phân biệt: Healthy là cách nói phổ biến, ám chỉ trạng thái sức khỏe tốt và không có vấn đề y tế. Ví dụ: The athlete is healthy and ready to compete. (Vận động viên khỏe mạnh và sẵn sàng thi đấu.) check Fit for duty – Đủ sức khỏe để làm nhiệm vụ Phân biệt: Fit for duty thường dùng trong ngữ cảnh quân đội, công an hoặc các ngành nghề đặc biệt, chỉ trạng thái đủ sức khỏe để làm nhiệm vụ. Ví dụ: The soldier was declared fit for duty after a thorough medical exam. (Người lính được tuyên bố đủ sức khỏe làm nhiệm vụ sau một bài kiểm tra y tế kỹ lưỡng.) check Physically fit – Đủ thể chất Phân biệt: Physically fit nhấn mạnh khả năng đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe thể chất cho công việc hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: The candidates must be physically fit to qualify for the firefighter position. (Các ứng viên phải đủ thể chất để đủ điều kiện làm lính cứu hỏa.)