VIETNAMESE

đứng giá

ổn định, không đổi

word

ENGLISH

Stable

  
ADJ

/ˈsteɪbl/

Fixed, steady

Đứng giá là trạng thái giữ nguyên giá trị mà không tăng hay giảm.

Ví dụ

1.

Giá vàng đứng giá trong năm nay.

The price of gold has remained stable this year.

2.

Giá nhà đứng giá mặc dù có thay đổi kinh tế.

House prices have been stable despite the economic changes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stable nhé! check Steady – Ổn định Phân biệt: Steady giống Stable, nhưng thường dùng để chỉ sự ổn định trong thời gian dài. Ví dụ: The patient showed steady progress after the surgery. (Bệnh nhân cho thấy sự tiến triển ổn định sau phẫu thuật.) check Consistent – Nhất quán Phân biệt: Consistent đồng nghĩa với Stable, nhưng thường nhấn mạnh vào sự không thay đổi qua nhiều lần lặp lại. Ví dụ: Her consistent performance earned her a promotion. (Hiệu suất nhất quán của cô ấy đã giúp cô được thăng chức.) check Balanced – Cân bằng Phân biệt: Balanced tương tự Stable, nhưng thường chỉ trạng thái hài hòa hoặc không nghiêng lệch. Ví dụ: The design has a balanced combination of form and function. (Thiết kế có sự kết hợp cân bằng giữa hình thức và chức năng.) check Reliable – Đáng tin cậy Phân biệt: Reliable giống Stable, nhưng thường nhấn mạnh vào khả năng hoạt động tốt và không thất bại. Ví dụ: This car is known for being reliable and stable. (Chiếc xe này được biết đến với sự đáng tin cậy và ổn định.)