VIETNAMESE

đồ ăn không hợp khẩu vị

món ăn không ngon, không hợp

word

ENGLISH

Unappetizing food

  
NOUN

/ˌʌnˈæpɪtaɪzɪŋ fuːd/

Unpleasant food, bad meal

Đồ ăn không hợp khẩu vị là thực phẩm không đáp ứng được sở thích ăn uống của người dùng.

Ví dụ

1.

Món ăn không hợp khẩu vị bị bỏ lại không ai ăn.

The unappetizing food was left untouched.

2.

Đồ ăn không hợp khẩu vị ảnh hưởng đến đánh giá nhà hàng.

Unappetizing food affects restaurant reviews.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unappetizing food nhé! check Bland food – Đồ ăn nhạt nhẽo Phân biệt: Bland food mô tả thực phẩm không có hương vị đậm đà, gây cảm giác nhạt nhẽo. Ví dụ: The soup was so bland that no one wanted a second serving. (Món súp nhạt nhẽo đến mức không ai muốn ăn thêm.) check Displeasing meal – Món ăn không gây hài lòng Phân biệt: Displeasing meal ám chỉ bữa ăn không đáp ứng được sở thích hoặc kỳ vọng của người ăn. Ví dụ: The displeasing meal left the guests disappointed. (Bữa ăn không hài lòng khiến khách mời thất vọng.) check Off-putting dish – Món ăn gây khó chịu Phân biệt: Off-putting dish mô tả món ăn có mùi, vị hoặc hình thức gây cảm giác không thích thú. Ví dụ: The off-putting smell of the dish ruined my appetite. (Mùi khó chịu của món ăn làm tôi mất khẩu vị.)