VIETNAMESE

tròm trèm

xấp xỉ, gần

word

ENGLISH

roughly

  
ADV

/ˈrʌfli/

approximately

“Tròm trèm” là khoảng gần đúng hoặc xấp xỉ một số lượng hoặc giá trị nào đó.

Ví dụ

1.

Chiếc hộp nặng tròm trèm 5 kg.

The box weighs roughly 5 kilograms.

2.

Có tròm trèm 30 người trong cuộc họp.

There were roughly 30 people at the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Roughly nhé! check Approximately – Xấp xỉ Phân biệt: Approximately là thuật ngữ trang trọng hơn, thường dùng trong số liệu, gần giống Roughly. Ví dụ: The project will take approximately two months to complete. (Dự án sẽ mất khoảng hai tháng để hoàn thành.) check Around – Khoảng Phân biệt: Around mang ý nghĩa thân mật hơn, ám chỉ một con số gần đúng, gần giống Roughly. Ví dụ: There were around 50 people at the event. (Có khoảng 50 người tại sự kiện.) check About – Khoảng chừng Phân biệt: About thường được sử dụng không chính thức, gần giống Roughly. Ví dụ: It costs about $20. (Nó có giá khoảng 20 đô la.) check Close to – Gần bằng Phân biệt: Close to nhấn mạnh sự gần đúng mà không cần chính xác tuyệt đối, gần giống Roughly. Ví dụ: The distance is close to 10 kilometers. (Khoảng cách gần bằng 10 km.)