VIETNAMESE

dị hợm

kỳ quái, kỳ dị

word

ENGLISH

Grotesque

  
ADJ

/ɡroʊˈtɛsk/

Bizarre, odd

Dị hợm là trạng thái kỳ quái hoặc gây khó chịu vì sự khác biệt lạ thường.

Ví dụ

1.

Bức điêu khắc có thiết kế dị hợm.

The sculpture had a grotesque design.

2.

Ngoại hình dị hợm thu hút sự chú ý.

Grotesque appearances attract attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grotesque nhé! check Bizarre – Kỳ quặc Phân biệt: Bizarre nhấn mạnh vào sự kỳ lạ hoặc bất thường, thường mang ý nghĩa gây tò mò. Ví dụ: The movie was filled with bizarre and unexpected twists. (Bộ phim tràn ngập những tình tiết kỳ quặc và bất ngờ.) check Odd – Lạ lùng Phân biệt: Odd ám chỉ sự khác biệt, lạ lùng nhưng ít gây cảm giác tiêu cực hơn so với grotesque. Ví dụ: His odd behavior puzzled everyone at the meeting. (Hành vi lạ lùng của anh ấy khiến mọi người tại cuộc họp bối rối.) check Eccentric – Lập dị Phân biệt: Eccentric chỉ tính cách hoặc hành vi khác biệt, thường được nhìn nhận với chút hài hước hoặc khoan dung. Ví dụ: The artist was known for his eccentric style. (Người nghệ sĩ được biết đến với phong cách lập dị của mình.)