VIETNAMESE
có tính ra lệnh
ra lệnh
ENGLISH
Authoritative
/ɔːˈθɒrɪtətɪv/
commanding, controlling
“Có tính ra lệnh” là mang đặc điểm ép buộc hoặc áp đặt quyền lực.
Ví dụ
1.
Giọng điệu của anh ấy có tính ra lệnh.
His tone was authoritative.
2.
Người lãnh đạo đưa ra mệnh lệnh mang tính ra lệnh.
The leader gave an authoritative command.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Authoritative nhé! Commanding – Ra lệnh, uy nghiêm Phân biệt: Commanding nhấn mạnh vào khả năng kiểm soát và sự hiện diện quyền lực, thường gần nghĩa với Authoritative nhưng mạnh hơn. Ví dụ: His commanding voice silenced the room instantly. (Giọng nói đầy uy nghiêm của anh ấy khiến cả căn phòng im lặng ngay lập tức.) Dominant – Thống trị Phân biệt: Dominant tập trung vào việc kiểm soát hoặc áp đảo người khác, mang sắc thái mạnh mẽ hơn Authoritative. Ví dụ: The dominant leader made all the key decisions for the group. (Người lãnh đạo thống trị đã đưa ra tất cả các quyết định quan trọng cho nhóm.) Assertive – Quyết đoán Phân biệt: Assertive mô tả sự tự tin và quyết đoán trong hành động hoặc lời nói, nhẹ nhàng hơn Authoritative. Ví dụ: Her assertive tone conveyed confidence and authority. (Giọng điệu quyết đoán của cô ấy thể hiện sự tự tin và quyền lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết