VIETNAMESE
trình độ đào tạo
cấp độ đào tạo
ENGLISH
level of training
/ˈlɛvəl əv ˈtreɪnɪŋ/
training level
“Trình độ đào tạo” là mức độ mà một người đã hoàn thành các khóa học chính thức hoặc phi chính thức.
Ví dụ
1.
Công việc yêu cầu một trình độ đào tạo nhất định.
The job requires a specific level of training.
2.
Trình độ đào tạo quyết định mức lương.
The level of training determines the pay scale.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Level of training nhé! Training qualification – Trình độ đào tạo Phân biệt: Training qualification nhấn mạnh chứng chỉ hoặc bằng cấp đạt được qua đào tạo, gần giống “Level of training.” Ví dụ: This position requires a training qualification in management. (Vị trí này yêu cầu trình độ đào tạo về quản lý.) Educational background – Nền tảng học vấn Phân biệt: Educational background chỉ nền tảng giáo dục tổng quát, không chỉ cụ thể mức độ đào tạo như “Level of training.” Ví dụ: Applicants should provide details of their educational background. (Ứng viên nên cung cấp chi tiết về nền tảng học vấn của mình.) Training expertise – Kỹ năng chuyên môn qua đào tạo Phân biệt: Training expertise nhấn mạnh kỹ năng đạt được từ đào tạo chuyên sâu, gần giống “Level of training.” Ví dụ: His training expertise in IT makes him an asset to the company. (Kỹ năng chuyên môn qua đào tạo về CNTT khiến anh ấy là tài sản quý giá của công ty.) Skill proficiency – Sự thành thạo kỹ năng Phân biệt: Skill proficiency nhấn mạnh khả năng thực hiện công việc, không bao gồm trình độ đào tạo chính thức như “Level of training.” Ví dụ: Skill proficiency is essential for success in this role. (Sự thành thạo kỹ năng là điều cần thiết để thành công trong vai trò này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết