VIETNAMESE
trơ xương
gầy gò, chỉ còn da bọc xương
ENGLISH
skin and bones
/skɪn ənd boʊnz/
emaciated
“Trơ xương” là trạng thái rất gầy, chỉ còn thấy xương.
Ví dụ
1.
Anh ấy trơ xương sau khi bị bệnh.
He looked like skin and bones after the illness.
2.
Con chó hoang trơ xương vì đói.
The stray dog was reduced to skin and bones.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Skin and bones nhé!
Emaciated – Hốc hác, rất gầy
Phân biệt:
Emaciated nhấn mạnh tình trạng cực kỳ gầy do bệnh tật hoặc thiếu ăn, gần giống Skin and bones.
Ví dụ:
The emaciated dog was rescued from the street.
(Con chó hốc hác được cứu khỏi đường phố.)
Gaunt – Gầy guộc, tiều tụy
Phân biệt:
Gaunt nhấn mạnh vẻ ngoài gầy gò và yếu đuối, thường do đau ốm hoặc mệt mỏi, gần giống Skin and bones.
Ví dụ:
He looked gaunt after weeks of illness.
(Anh ấy trông tiều tụy sau nhiều tuần ốm đau.)
Bony – Gầy trơ xương
Phân biệt:
Bony nhấn mạnh hình dáng gầy đến mức có thể nhìn thấy xương, tương tự Skin and bones.
Ví dụ:
The cat was so bony that its ribs were visible.
(Con mèo gầy trơ xương đến mức có thể nhìn thấy xương sườn.)
Scrawny – Gầy yếu
Phân biệt:
Scrawny nhấn mạnh sự gầy còm và thiếu sức sống, gần giống Skin and bones.
Ví dụ:
The scrawny boy struggled to lift the heavy bag.
(Cậu bé gầy yếu khó nhọc nâng chiếc túi nặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết