VIETNAMESE
đầy sức mạnh
mạnh mẽ
ENGLISH
Strong
/strɒŋ/
forceful, powerful
“Đầy sức mạnh” là trạng thái tràn đầy năng lượng hoặc khả năng vượt trội.
Ví dụ
1.
Đội thể hiện đầy sức mạnh để chiến thắng.
The team displayed strong determination to win.
2.
Bài phát biểu đầy sức mạnh và truyền cảm hứng.
The speech was strong and inspiring.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strong nhé!
Powerful – Mạnh mẽ, đầy sức mạnh
Phân biệt:
Powerful tập trung vào khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng lớn.
Ví dụ:
The powerful engine allowed the car to accelerate quickly.
(Động cơ mạnh mẽ giúp chiếc xe tăng tốc nhanh chóng.)
Robust – Cường tráng, khỏe mạnh
Phân biệt:
Robust thường được dùng để chỉ sức mạnh bền bỉ hoặc khả năng chống chịu tốt.
Ví dụ:
The robust system handled the increased workload efficiently.
(Hệ thống cường tráng xử lý khối lượng công việc tăng lên một cách hiệu quả.)
Vigorous – Sôi nổi, đầy năng lượng
Phân biệt:
Vigorous nhấn mạnh vào năng lượng và sức sống mạnh mẽ.
Ví dụ:
She is a vigorous advocate for environmental protection.
(Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho việc bảo vệ môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết