VIETNAMESE

dễ đọc

dễ đọc

word

ENGLISH

Readable

  
ADJ

/ˈriːdəbl/

clear, comprehensible

“Dễ đọc” là trạng thái văn bản rõ ràng, dễ hiểu hoặc dễ tiếp cận.

Ví dụ

1.

Phông chữ rất dễ đọc ngay cả từ xa.

The font is readable even from a distance.

2.

Quyển sách này dễ đọc cho người đọc trẻ.

This book is readable for young readers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Readable nhé! check Legible – Rõ ràng, dễ đọc (chữ viết) Phân biệt: Legible chủ yếu dùng để nói về chữ viết tay hoặc văn bản in, nhấn mạnh sự rõ ràng. Ví dụ: His handwriting is legible and easy to read. (Chữ viết tay của anh ấy rất rõ ràng và dễ đọc.) check Understandable – Dễ hiểu Phân biệt: Understandable ám chỉ nội dung dễ nắm bắt hoặc tiếp cận về mặt ý nghĩa. Ví dụ: The book is written in simple language, making it understandable for all readers. (Cuốn sách được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ đọc cho mọi đối tượng độc giả.) check Accessible – Dễ tiếp cận Phân biệt: Accessible dùng để nói về nội dung dễ tiếp cận hoặc dễ tìm hiểu, thường là văn bản hoặc tài liệu. Ví dụ: The report is concise and accessible to non-specialists. (Bản báo cáo ngắn gọn và dễ đọc đối với người không chuyên.)