VIETNAMESE

đích đáng

xứng đáng, phù hợp

word

ENGLISH

Deserved

  
ADJ

/dɪˈzɜːrvd/

Justified, fitting

Đích đáng là trạng thái xứng đáng hoặc hợp lý với kết quả hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Hình phạt là đích đáng cho hành động của anh ấy.

The punishment was deserved for his actions.

2.

Sự công nhận đích đáng rất quan trọng để tạo động lực.

Deserved recognition is important for motivation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deserved nhé! check Earned – Xứng đáng Phân biệt: Earned nhấn mạnh rằng kết quả đạt được do sự nỗ lực hoặc thành công của cá nhân. Ví dụ: He earned his reputation through years of hard work. (Anh ấy xứng đáng với danh tiếng của mình nhờ vào nhiều năm làm việc chăm chỉ.) check Merited – Đáng được nhận Phân biệt: Merited ám chỉ điều gì đó hoàn toàn xứng đáng dựa trên phẩm chất hoặc hành động. Ví dụ: The award was merited by her groundbreaking research. (Giải thưởng được trao xứng đáng với nghiên cứu đột phá của cô ấy.) check Warranted – Chính đáng Phân biệt: Warranted nhấn mạnh rằng điều gì đó có lý do hợp lý và cần thiết để xảy ra. Ví dụ: His reaction was fully warranted given the circumstances. (Phản ứng của anh ấy hoàn toàn chính đáng trong hoàn cảnh đó.)