VIETNAMESE

xứng với

phù hợp với

word

ENGLISH

Fit for

  
PHRASE

/fɪt fɔːr/

suitable, compatible

“Xứng với” là trạng thái phù hợp hoặc tương đồng với một tiêu chuẩn hoặc đối tượng cụ thể.

Ví dụ

1.

Phần thưởng này xứng với nỗ lực của anh ấy.

This reward is fit for his efforts.

2.

Chiếc váy xứng với dịp này.

The dress is fit for the occasion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fit for nhé! check Appropriate for – Phù hợp với Phân biệt: Appropriate for tập trung vào tính phù hợp với một tình huống hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: This book is appropriate for readers of all ages. (Cuốn sách này phù hợp với độc giả ở mọi lứa tuổi.) check Qualified for – Đủ tiêu chuẩn cho Phân biệt: Qualified for thường dùng để chỉ một người có đủ năng lực hoặc kỹ năng cho một nhiệm vụ. Ví dụ: She is highly qualified for the position of project manager. (Cô ấy rất đủ tiêu chuẩn cho vị trí quản lý dự án.) check Well-suited for – Rất phù hợp với Phân biệt: Well-suited for nhấn mạnh vào sự tương thích và phù hợp một cách hoàn hảo. Ví dụ: The quiet environment is well-suited for studying and concentration. (Môi trường yên tĩnh rất phù hợp cho việc học tập và tập trung.)