VIETNAMESE

được thành lập

thành lập

word

ENGLISH

to be established

  
VERB

/tuː biː ɪˈstæblɪʃt/

founded

“Được thành lập” là trạng thái tổ chức hoặc công ty bắt đầu hoạt động.

Ví dụ

1.

Công ty được thành lập vào năm 1990.

The company was to be established in 1990.

2.

Tổ chức được thành lập bởi các lãnh đạo địa phương.

The organization was to be established by local leaders.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Established nhé! check To Be Founded – Được thành lập Phân biệt: To Be Founded giống To Be Established, nhưng thường dùng khi nói về tổ chức hoặc công ty bắt đầu hoạt động. Ví dụ: The school was founded in 1920. (Ngôi trường được thành lập vào năm 1920.) check To Be Set Up – Được thiết lập Phân biệt: To Be Set Up đồng nghĩa với To Be Established, nhưng mang tính không trang trọng hơn. Ví dụ: The charity was set up to support underprivileged children. (Tổ chức từ thiện được thiết lập để hỗ trợ trẻ em kém may mắn.) check To Be Instituted – Được khởi xướng Phân biệt: To Be Instituted tương tự To Be Established, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn. Ví dụ: New regulations were instituted to ensure safety at work. (Các quy định mới được khởi xướng để đảm bảo an toàn tại nơi làm việc.) check To Be Incorporated – Được hợp nhất Phân biệt: To Be Incorporated giống To Be Established, nhưng thường dùng khi nói về việc thành lập pháp lý của một công ty. Ví dụ: The company was incorporated under state law. (Công ty được hợp nhất theo luật bang.)