VIETNAMESE

dị hóa

phân giải chất, dị hóa sinh học

word

ENGLISH

Catabolism

  
NOUN

/kəˈtæbəlɪzəm/

Breakdown process

Dị hóa là quá trình phân hủy các chất trong cơ thể để giải phóng năng lượng.

Ví dụ

1.

Dị hóa rất cần thiết để tạo năng lượng.

Catabolism is essential for energy production.

2.

Dị hóa tăng cao có thể do căng thẳng.

Increased catabolism can result from stress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Catabolism nhé! check Breakdown – Sự phân hủy Phân biệt: Breakdown tập trung vào quá trình chia nhỏ các hợp chất hoặc chất liệu trong sinh học hoặc hóa học. Ví dụ: Protein breakdown releases amino acids for energy. (Sự phân hủy protein giải phóng axit amin để cung cấp năng lượng.) check Degradation – Sự thoái hóa Phân biệt: Degradation thường mô tả quá trình xuống cấp hoặc bị phá hủy của một chất hoặc cơ thể. Ví dụ: The degradation of enzymes slows down metabolism. (Sự thoái hóa của enzym làm chậm quá trình trao đổi chất.) check Dissolution – Sự hòa tan Phân biệt: Dissolution tập trung vào việc phân hủy chất rắn hoặc chất hóa học thành dung dịch. Ví dụ: The dissolution of fats provides essential nutrients. (Sự hòa tan chất béo cung cấp các dưỡng chất thiết yếu.)