VIETNAMESE

dễ chừng

khoảng chừng

word

ENGLISH

Roughly

  
ADV

/ˈrʌfli/

approximately, about

“Dễ chừng” là cách nói phỏng đoán, ám chỉ số lượng hoặc thời gian ước lượng.

Ví dụ

1.

Dễ chừng mất hai giờ lái xe từ đây.

It’s roughly a two-hour drive from here.

2.

Dễ chừng có 50 người tại sự kiện.

There were roughly 50 people at the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Roughly nhé! check Approximately – Xấp xỉ, khoảng chừng Phân biệt: Approximately thường dùng trong ngữ cảnh chính xác hơn, khi cần ước lượng một số lượng gần đúng. Ví dụ: The trip took approximately five hours. (Chuyến đi mất khoảng chừng năm giờ.) check About – Khoảng, tầm Phân biệt: About mang sắc thái không trang trọng, dùng để ước lượng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: There were about 50 people at the party. (Có khoảng 50 người trong bữa tiệc.) check Somewhere around – Đâu đó khoảng Phân biệt: Somewhere around mang tính hình tượng hơn, thường được dùng để diễn đạt sự không chắc chắn trong con số ước lượng. Ví dụ: The event happened somewhere around ten years ago. (Sự kiện đã xảy ra đâu đó khoảng mười năm trước.)