VIETNAMESE
đủ dùng
đủ, vừa đủ
ENGLISH
Sufficient
/səˈfɪʃənt/
Adequate, enough
Đủ dùng là trạng thái có đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
Ví dụ
1.
Lương đủ dùng cho các chi phí hàng ngày.
The salary is sufficient for daily expenses.
2.
Đủ dùng vật tư đảm bảo hoạt động suôn sẻ.
Sufficient supplies ensure smooth operations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sufficient nhé! Adequate – Đầy đủ Phân biệt: Adequate chỉ trạng thái đáp ứng đủ nhu cầu hoặc yêu cầu tối thiểu. Ví dụ: The food supply is adequate for the entire group. (Nguồn cung cấp thực phẩm đủ cho cả nhóm.) Enough – Đủ Phân biệt: Enough là cách diễn đạt phổ biến và ít trang trọng hơn để chỉ sự vừa đủ. Ví dụ: There is enough water for everyone in the village. (Có đủ nước cho mọi người trong làng.) Ample – Dư dả Phân biệt: Ample nhấn mạnh trạng thái nhiều hơn mức cần thiết, tạo cảm giác thoải mái. Ví dụ: We had ample time to prepare for the presentation. (Chúng tôi có dư dả thời gian để chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết