VIETNAMESE
đĩ tính
lẳng lơ, quyến rũ
ENGLISH
Seductive
/səˈdʌktɪv/
Provocative, tempting
Đĩ tính là hành vi hoặc thái độ mang tính khiêu khích hoặc quyến rũ không phù hợp.
Ví dụ
1.
Cô ấy liếc mắt đĩ tính trong suốt buổi biểu diễn.
She gave a seductive glance during the performance.
2.
Chiến lược tiếp thị đĩ tính thu hút khách hàng.
Seductive marketing attracts customers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seductive nhé!
Alluring – Quyến rũ
Phân biệt:
Alluring tập trung vào sự thu hút mang tính nhẹ nhàng và tinh tế, thường liên quan đến ngoại hình hoặc thái độ.
Ví dụ:
Her alluring smile captured everyone’s attention.
(Nụ cười quyến rũ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.)
Provocative – Khiêu khích
Phân biệt:
Provocative nhấn mạnh vào tính kích thích hoặc khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ, đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
The provocative advertisement sparked controversy.
(Quảng cáo khiêu khích đã gây ra tranh cãi.)
Enticing – Lôi cuốn
Phân biệt:
Enticing chỉ sự hấp dẫn khiến người khác muốn tham gia hoặc tương tác, thường có tính chất tích cực.
Ví dụ:
The enticing aroma of freshly baked bread filled the air.
(Mùi hương lôi cuốn của bánh mì mới nướng tràn ngập không gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết