VIETNAMESE

đủ loại

đa dạng, phong phú, đủ thể loại

word

ENGLISH

Various types

  
NOUN

/ˈvɛriəs taɪps/

Multiple kinds

Đủ loại là trạng thái có nhiều loại hoặc đa dạng về chủng loại.

Ví dụ

1.

Cửa hàng bán đủ loại đồ ăn nhẹ.

The shop sells various types of snacks.

2.

Đủ loại hoa trang trí khu vườn.

Various types of flowers decorate the garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Various types nhé! check Diverse – Đa dạng Phân biệt: Diverse nhấn mạnh sự phong phú và khác biệt giữa các loại hoặc chủng loại. Ví dụ: The store offers a diverse range of products. (Cửa hàng cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng.) check Assorted – Hỗn hợp, nhiều loại Phân biệt: Assorted thường được dùng để chỉ một tập hợp gồm nhiều loại khác nhau trong một nhóm. Ví dụ: The box contains assorted chocolates. (Chiếc hộp chứa các loại sô cô la hỗn hợp.) check Varied – Phong phú Phân biệt: Varied ám chỉ sự khác biệt giữa các loại trong một tập hợp. Ví dụ: The exhibition features a varied collection of artworks. (Triển lãm giới thiệu một bộ sưu tập tác phẩm nghệ thuật phong phú.)