VIETNAMESE

dị vực

vùng khác biệt

word

ENGLISH

Foreign territory

  
NOUN

/ˈfɔːrɪn ˈtɛrɪtəri/

Alien land

Dị vực là khu vực khác biệt về địa lý hoặc văn hóa so với khu vực khác.

Ví dụ

1.

Nhà thám hiểm đã bước vào các dị vực.

The explorer ventured into foreign territories.

2.

Hiểu biết về dị vực rất quan trọng trong thương mại.

Understanding foreign territories is crucial for trade.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foreign territory nhé! check Alien land – Vùng đất xa lạ Phân biệt: Alien land nhấn mạnh vào sự khác biệt và không quen thuộc, đặc biệt đối với người ngoài. Ví dụ: The explorers ventured into alien land. (Những nhà thám hiểm đã đặt chân vào vùng đất xa lạ.) check Overseas region – Khu vực hải ngoại Phân biệt: Overseas region mô tả các khu vực nằm ngoài lãnh thổ chính nhưng vẫn thuộc quyền quản lý của một quốc gia. Ví dụ: The overseas region is governed by the same laws as the mainland. (Khu vực hải ngoại được quản lý bởi cùng luật lệ như lãnh thổ chính.) check Uncharted area – Khu vực chưa được khám phá Phân biệt: Uncharted area chỉ những vùng chưa được ghi lại hoặc khảo sát chi tiết. Ví dụ: They navigated through an uncharted area of the forest. (Họ đã di chuyển qua một khu vực chưa được khám phá trong rừng.)