VIETNAMESE

dư âm khó chịu do đồ uống có cồn nồng độ cao

dư chấn sau say

word

ENGLISH

Hangover

  
NOUN

/ˈhæŋˌoʊvər/

Alcohol aftereffect

Dư âm khó chịu do đồ uống có cồn nồng độ cao là cảm giác khó chịu sau khi uống nhiều rượu.

Ví dụ

1.

Anh ấy tỉnh dậy với dư âm khó chịu do uống rượu.

He woke up with a terrible hangover.

2.

Dư âm sau say khiến buổi sáng trở nên khó chịu.

Hangovers make mornings unbearable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hangover nhé! check Aftereffects – Tác động sau Phân biệt: Aftereffects chỉ các cảm giác khó chịu hoặc hậu quả sau một sự kiện, bao gồm việc uống nhiều rượu. Ví dụ: The aftereffects of the party left him exhausted. (Những tác động sau bữa tiệc khiến anh ấy kiệt sức.) check Morning headache – Cơn đau đầu buổi sáng Phân biệt: Morning headache thường mô tả tình trạng đau đầu xảy ra sau một đêm uống rượu quá mức. Ví dụ: He woke up with a terrible morning headache after the party. (Anh ấy thức dậy với cơn đau đầu khủng khiếp sau bữa tiệc.) check Alcohol-induced discomfort – Sự khó chịu do rượu gây ra Phân biệt: Alcohol-induced discomfort nhấn mạnh cảm giác khó chịu do tác động của rượu. Ví dụ: The alcohol-induced discomfort kept him from focusing on work. (Sự khó chịu do rượu gây ra khiến anh ấy không tập trung được vào công việc.)