VIETNAMESE

chống rung

giảm rung

word

ENGLISH

Stabilization

  
NOUN

/ˌsteɪbəlaɪˈzeɪʃən/

anti-vibration

“Chống rung” là tính năng hoặc thiết bị giảm thiểu rung lắc để giữ sự ổn định, thường dùng trong máy ảnh hoặc thiết bị cơ học.

Ví dụ

1.

Máy ảnh có khả năng chống rung tuyệt vời.

The camera has excellent image stabilization.

2.

Khả năng chống rung đảm bảo quay video rõ nét.

Stabilization ensures clear video capture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stabilization nhé! check Vibration reduction – Giảm rung Phân biệt: Vibration reduction là một tính năng cụ thể được tích hợp vào máy ảnh hoặc thiết bị để giảm thiểu rung động, tương tự stabilization. Ví dụ: The camera’s vibration reduction feature ensures clear photos. (Tính năng giảm rung của máy ảnh đảm bảo ảnh rõ nét.) check Image stabilization – Ổn định hình ảnh Phân biệt: Image stabilization tập trung vào việc chống rung trong máy ảnh hoặc thiết bị quay phim, một dạng chuyên biệt của stabilization. Ví dụ: Image stabilization allows for smooth video recording while moving. (Tính năng ổn định hình ảnh cho phép quay video mượt mà khi đang di chuyển.) check Anti-shake – Chống rung Phân biệt: Anti-shake thường được dùng không chính thức, tập trung vào tính năng giảm rung của các thiết bị nhỏ như smartphone hoặc gimbal. Ví dụ: The anti-shake function in smartphones is ideal for casual photography. (Chức năng chống rung trên điện thoại thông minh rất phù hợp để chụp ảnh thông thường.)