VIETNAMESE

Dễ chịu khi nhìn

Dịu mắt, dễ thương

word

ENGLISH

Eye-pleasing

  
ADJ

/aɪ ˈpliːzɪŋ/

Visually appealing

“Dễ chịu khi nhìn” là trạng thái mang lại cảm giác hài hòa, thoải mái cho người nhìn.

Ví dụ

1.

Màu sắc nhẹ nhàng của bức tranh khiến nó rất dễ chịu khi nhìn với khán giả.

The soft colors of the painting made it very eye-pleasing to the audience.

2.

Thiết kế của khu vườn rất dễ chịu khi nhìn, hòa quyện hoàn hảo với cảnh quan tự nhiên.

The garden’s design was eye-pleasing, blending perfectly with the natural surroundings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eye-pleasing nhé! check Visually appealing – Hấp dẫn về mặt thị giác Phân biệt: Visually appealing nhấn mạnh vẻ đẹp tổng thể và tạo cảm giác dễ chịu cho người nhìn. Ví dụ: The garden's design is visually appealing, with flowers in full bloom. (Thiết kế khu vườn hấp dẫn về mặt thị giác, với những bông hoa nở rộ.) check Aesthetic – Đẹp mắt, có tính thẩm mỹ Phân biệt: Aesthetic tập trung vào sự hài hòa và vẻ đẹp theo phong cách nghệ thuật. Ví dụ: The room’s aesthetic decor makes it very eye-pleasing. (Trang trí thẩm mỹ của căn phòng khiến nó rất dễ chịu khi nhìn.) check Charming – Quyến rũ, thu hút Phân biệt: Charming thể hiện sự thu hút bằng vẻ ngoài hoặc cách thiết kế hài hòa. Ví dụ: Her charming smile left everyone feeling at ease. (Nụ cười quyến rũ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy dễ chịu.)