VIETNAMESE
sự long lanh
ánh sáng lấp lánh, sáng chói
ENGLISH
Gleam
/ɡliːm/
Shine, glimmer
Sự long lanh là trạng thái phát sáng hoặc phản chiếu ánh sáng rực rỡ.
Ví dụ
1.
Sự long lanh của viên kim cương thu hút mọi ánh nhìn.
The gleam of the diamond caught everyone's eye.
2.
Sự long lanh trên nước phản chiếu ánh mặt trời.
Gleams in the water reflect the sunlight.
Ghi chú
Gleam là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác của từ gleam nhé!
Nghĩa 1 - Ánh sáng phản chiếu từ bề mặt bóng.
Ví dụ:
The gleam of the polished car caught everyone’s attention.
(Ánh sáng phản chiếu từ chiếc xe được đánh bóng đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
Nghĩa 2 - Dấu hiệu hoặc biểu hiện nhỏ của cảm xúc (nghĩa bóng).
Ví dụ:
There was a gleam of hope in her eyes.
(Có một ánh sáng hy vọng trong mắt cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết