VIETNAMESE

cô đặc

đậm đặc

word

ENGLISH

Concentrated

  
ADJ

/ˈkɒnsəntreɪtɪd/

condensed, thickened

“Cô đặc” là trạng thái chất lỏng được làm giảm thể tích, trở nên đậm đặc hơn.

Ví dụ

1.

Nước ép được cô đặc rất nhiều.

The juice is highly concentrated.

2.

Món súp có vị cô đặc.

The soup tastes concentrated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của concentrated nhé! check Condensed – Ngưng tụ, cô đặc Phân biệt: Condensed nhấn mạnh vào quá trình làm giảm thể tích hoặc làm dày đặc chất lỏng, gần giống với concentrated. Ví dụ: The condensed milk is often used in desserts for its rich flavor. (Sữa đặc thường được sử dụng trong các món tráng miệng vì hương vị đậm đà của nó.) check Thickened – Làm đặc Phân biệt: Thickened tập trung vào việc tăng độ sệt hoặc độ đặc của chất lỏng, không nhất thiết phải giảm thể tích như concentrated. Ví dụ: The soup was thickened with flour for a creamier texture. (Súp được làm đặc bằng bột để có kết cấu kem hơn.) check Reduced – Giảm bớt, cô đặc Phân biệt: Reduced mô tả trạng thái làm giảm thể tích qua việc nấu hoặc xử lý, gần giống với concentrated nhưng mang sắc thái nấu ăn hơn. Ví dụ: The sauce was reduced to enhance its flavor. (Nước sốt được cô đặc để tăng hương vị.)