VIETNAMESE

bẩn thỉu, ô uế

word

ENGLISH

Dirty

  
ADJ

/ˈdɜːrti/

Filthy, soiled

Dơ là trạng thái không sạch, có bụi bẩn hoặc bị ô nhiễm.

Ví dụ

1.

Sàn nhà dơ sau cơn mưa.

The floor was dirty after the rain.

2.

Quần áo dơ cần được giặt ngay.

Dirty clothes should be washed promptly.

Ghi chú

là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhé! check Nghĩa 1: Hành động hoặc suy nghĩ không trung thực hoặc gian lận Tiếng Anh: Dishonest Ví dụ: Using a fake ID is considered dishonest. (Sử dụng thẻ ID giả được coi là không trung thực.) check Nghĩa 2: Ngôn ngữ hoặc nội dung tục tĩu, thiếu văn hóa Tiếng Anh: Vulgar Ví dụ: The movie was criticized for its vulgar jokes. (Bộ phim bị chỉ trích vì những câu đùa tục tĩu.)