VIETNAMESE

sự nhất quán

đồng nhất, không thay đổi

word

ENGLISH

Consistency

  
NOUN

/kənˈsɪstənsi/

Uniformity, reliability

Sự nhất quán là trạng thái không thay đổi hoặc mâu thuẫn trong cách thực hiện hoặc tư duy.

Ví dụ

1.

Sự nhất quán trong chất lượng xây dựng lòng trung thành với thương hiệu.

Consistency in quality builds brand loyalty.

2.

Sự nhất quán đảm bảo sự tin tưởng trong lãnh đạo.

Consistency ensures trust in leadership.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến consistency nhé! check Uniformity – Sự đồng nhất Phân biệt: Uniformity nhấn mạnh trạng thái giống nhau hoặc không thay đổi trong toàn bộ quy trình. Ví dụ: The uniformity in quality ensures customer satisfaction. (Sự nhất quán trong chất lượng đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.) check Regularity – Sự đều đặn Phân biệt: Regularity tập trung vào việc duy trì một tần suất hoặc mẫu hành vi không đổi. Ví dụ: The regularity of their training schedule has led to significant improvement. (Sự đều đặn trong lịch tập luyện của họ đã dẫn đến sự tiến bộ đáng kể.) check Stability – Sự ổn định Phân biệt: Stability chỉ trạng thái bền vững, không có sự thay đổi bất ngờ. Ví dụ: The stability of the system depends on its consistency in performance. (Sự ổn định của hệ thống phụ thuộc vào tính nhất quán trong hiệu suất.)