VIETNAMESE

còn mới

hoàn toàn mới

word

ENGLISH

Brand-new

  
ADJ

/ˌbrænd ˈnjuː/

fresh, unused

“Còn mới” là trạng thái chưa qua sử dụng hoặc vẫn giữ được tình trạng ban đầu.

Ví dụ

1.

Chiếc xe vẫn còn mới.

The car is still brand-new.

2.

Đôi giày trông còn mới.

The shoes look brand-new.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brand-new nhé! check Pristine – Nguyên trạng, hoàn toàn mới Phân biệt: Pristine nhấn mạnh vào trạng thái hoàn toàn mới hoặc không bị ảnh hưởng bởi thời gian, thường mang sắc thái tích cực hơn Brand-new. Ví dụ: The book was in pristine condition, as if it had never been opened. (Cuốn sách ở trạng thái nguyên vẹn, như thể chưa từng được mở.) check Fresh – Mới mẻ Phân biệt: Fresh nhấn mạnh vào cảm giác tươi mới hoặc vừa xuất hiện, không nhất thiết phải liên quan đến sử dụng như Brand-new. Ví dụ: The bread from the bakery was fresh and warm. (Bánh mì từ tiệm bánh còn mới và ấm.) check Unused – Chưa qua sử dụng Phân biệt: Unused tập trung vào việc chưa được sử dụng, thường mang sắc thái trung tính hơn Brand-new. Ví dụ: The unused equipment was still stored in its original packaging. (Thiết bị chưa sử dụng vẫn được cất giữ trong bao bì gốc.)