VIETNAMESE

dễ sợ

đáng sợ, kinh khủng

word

ENGLISH

Terrifying

  
ADJ

/ˈtɛrəˌfaɪɪŋ/

Frightening, alarming

Dễ sợ là trạng thái hoặc cảm giác gây kinh ngạc, sợ hãi.

Ví dụ

1.

Cơn bão thực sự dễ sợ khi chứng kiến.

The storm was truly terrifying to witness.

2.

Một bộ phim dễ sợ khiến cô ấy thức cả đêm.

A terrifying movie kept her awake.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Terrifying nhé! check Frightening – Gây hoảng sợ, lo lắng Phân biệt: Frightening nhấn mạnh yếu tố làm người khác cảm thấy sợ hãi hoặc lo âu. Ví dụ: The loud thunderstorm was frightening to the children. (Cơn bão sấm sét lớn khiến bọn trẻ sợ hãi.) check Horrifying – Kinh hoàng, gây sốc mạnh Phân biệt: Horrifying thường mang nghĩa mạnh hơn terrifying, chỉ sự kinh hoàng sâu sắc. Ví dụ: The horrifying accident left everyone in shock. (Tai nạn kinh hoàng khiến mọi người bàng hoàng.) check Intimidating – Đáng sợ, gây áp lực Phân biệt: Intimidating thường liên quan đến yếu tố gây áp lực hoặc sự sợ hãi do quyền lực hoặc tình huống đáng gờm. Ví dụ: The large, intimidating dog scared away the intruder. (Con chó to lớn và đáng sợ đã xua đuổi kẻ xâm nhập.)