VIETNAMESE
đúng yêu cầu
ENGLISH
meet the requirements
/miːt ðə rɪˈkwaɪəmənts/
“Đúng yêu cầu” là đạt được các tiêu chí hoặc tiêu chuẩn đề ra.
Ví dụ
1.
Sản phẩm này đúng yêu cầu để xuất khẩu.
The product meets the requirements for export.
2.
Bạn phải đúng yêu cầu để nộp đơn vào công việc này.
You must meet the requirements to apply for the job.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Meet the Requirements nhé!
Fulfill the Criteria – Đáp ứng tiêu chí
Phân biệt:
Fulfill the Criteria giống Meet the Requirements, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Ví dụ:
The candidate fulfills all the criteria for the position.
(Ứng viên đáp ứng tất cả các tiêu chí cho vị trí này.)
Satisfy the Standards – Thỏa mãn các tiêu chuẩn
Phân biệt:
Satisfy the Standards đồng nghĩa với Meet the Requirements, nhưng thường nhấn mạnh vào mức độ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
Ví dụ:
The product satisfies all safety standards.
(Sản phẩm thỏa mãn tất cả các tiêu chuẩn an toàn.)
Comply With the Rules – Tuân thủ quy tắc
Phân biệt:
Comply With the Rules tương tự Meet the Requirements, nhưng thường ám chỉ sự tuân thủ các quy định chính thức.
Ví dụ:
The factory complies with environmental regulations.
(Nhà máy tuân thủ các quy định về môi trường.)
Match the Expectations – Phù hợp với kỳ vọng
Phân biệt:
Match the Expectations giống Meet the Requirements, nhưng thường mang sắc thái cảm xúc hoặc kỳ vọng cá nhân.
Ví dụ:
His performance matched everyone’s expectations.
(Hiệu suất của anh ấy phù hợp với kỳ vọng của mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết