VIETNAMESE

kẻ giờ

đếm thời gian

word

ENGLISH

Mark time

  
VERB

/mɑːrk taɪm/

wait, idle

“Kẻ giờ” là cách nói ám chỉ hành động đếm thời gian, chờ đợi một cách không thoải mái.

Ví dụ

1.

Họ đang kẻ giờ trước khi sự kiện bắt đầu.

They were marking time before the event began.

2.

Anh ấy kẻ giờ một cách lo lắng trước kỳ thi.

He marked time nervously before the exam.

Ghi chú

Mark time là một thành ngữ tiếng Anh nói về trạng thái chờ đợi hoặc làm việc tạm bợ để chờ cơ hội tốt hơn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ liên quan về thời gian nhé! check Kill time – Giết thời gian Ví dụ: I played games to kill time while waiting for my flight. (Tôi chơi game để giết thời gian trong lúc chờ chuyến bay.) check Bide one’s time – Kiên nhẫn chờ cơ hội Ví dụ: She is biding her time until the right moment to launch her business. (Cô ấy đang kiên nhẫn chờ đợi thời điểm thích hợp để ra mắt công việc kinh doanh của mình.) check Play for time – Câu giờ Ví dụ: The negotiators played for time to secure better terms in the deal. (Các nhà đàm phán câu giờ để đảm bảo các điều khoản tốt hơn trong thỏa thuận.) check Pass the time – Trải qua thời gian Ví dụ: We played cards to pass the time during the power outage. (Chúng tôi chơi bài để trải qua thời gian trong lúc mất điện.)