VIETNAMESE

trở nên quẫn trí

bối rối, đau khổ

word

ENGLISH

become distressed

  
VERB

/bɪˈkʌm dɪˈstrɛst/

overwhelmed

“Trở nên quẫn trí” là mất kiểm soát cảm xúc, thường do áp lực hoặc sự thất vọng lớn.

Ví dụ

1.

Anh ấy trở nên quẫn trí sau khi trượt kỳ thi.

He became distressed after failing the exam.

2.

Cô ấy trở nên quẫn trí sau tin bất ngờ.

She appeared distressed after the unexpected news.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Become distressed nhé! check Upset – Buồn bã Phân biệt: Upset thường chỉ cảm giác buồn bã hoặc khó chịu, nhẹ hơn “Become distressed.” Ví dụ: She was upset after hearing the bad news. (Cô ấy buồn bã sau khi nghe tin xấu.) check Overwhelmed – Quá tải cảm xúc Phân biệt: Overwhelmed nhấn mạnh cảm giác không thể kiểm soát cảm xúc do áp lực, gần giống “Become distressed.” Ví dụ: He felt overwhelmed by the amount of work he had to do. (Anh ấy cảm thấy quá tải vì khối lượng công việc phải làm.) check Distraught – Quẫn trí Phân biệt: Distraught nhấn mạnh trạng thái quẫn trí, không bình tĩnh, thường mạnh hơn “Become distressed.” Ví dụ: She was distraught after losing her wallet. (Cô ấy quẫn trí sau khi làm mất ví.) check Anxious – Lo lắng Phân biệt: Anxious nhấn mạnh cảm giác lo âu hoặc hồi hộp, gần giống “Become distressed” nhưng ít tiêu cực hơn. Ví dụ: He was anxious about his upcoming exams. (Anh ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.)