VIETNAMESE

có mùi cá

mùi cá

word

ENGLISH

Fishy

  
ADJ

/ˈfɪʃi/

aquatic-smelling, briny

“Có mùi cá” là trạng thái phát ra mùi đặc trưng của cá, thường không dễ chịu.

Ví dụ

1.

Chiếc túi có mùi cá.

The bag has a fishy odor.

2.

Mùi cá còn vương trong bếp.

The fishy smell lingers in the kitchen.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fishy nhé! check Oceanic – Có mùi đại dương Phân biệt: Oceanic mô tả mùi liên quan đến biển hoặc nước mặn, không nhất thiết mang sắc thái tiêu cực như fishy. Ví dụ: The fresh oysters had a distinct oceanic scent. (Những con hàu tươi có mùi đặc trưng của đại dương.) check Briny – Có mùi nước mặn Phân biệt: Briny tập trung vào mùi hoặc vị mặn đặc trưng của nước biển, mang sắc thái nhẹ hơn fishy. Ví dụ: The briny aroma reminded me of my last beach trip. (Hương nước mặn làm tôi nhớ đến chuyến đi biển lần trước.) check Pungent – Hăng, nồng Phân biệt: Pungent mô tả mùi mạnh mẽ hoặc gắt, thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hơn fishy. Ví dụ: The pungent smell of the fish market was overwhelming. (Mùi hăng nồng của chợ cá thật quá sức chịu đựng.)