VIETNAMESE
chút đỉnh
một chút, chút ít
ENGLISH
Slightly
/ˈslaɪtli/
a little, minimally
“Chút đỉnh” là một lượng nhỏ, không đáng kể.
Ví dụ
1.
Cô ấy hơi mệt chút đỉnh sau giờ làm.
She was slightly tired after work.
2.
Món canh hơi mặn chút đỉnh.
The soup is slightly salty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slightly nhé!
A little – Một chút
Phân biệt:
A little thường được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả mức độ hoặc số lượng nhỏ.
Ví dụ:
She feels a little better after taking the medicine.
(Cô ấy cảm thấy khá hơn một chút sau khi uống thuốc.)
Somewhat – Hơi, có phần
Phân biệt:
Somewhat nhấn mạnh vào mức độ nhỏ hoặc không hoàn toàn, thường dùng trong văn viết trang trọng.
Ví dụ:
The situation has improved somewhat since last week.
(Tình hình đã cải thiện phần nào từ tuần trước.)
Minimally – Một chút tối thiểu
Phân biệt:
Minimally tập trung vào mức độ cực nhỏ, ít nhất có thể, mang sắc thái chính xác hơn slightly.
Ví dụ:
The changes in the system were minimally noticeable.
(Những thay đổi trong hệ thống hầu như không thể nhận thấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết