VIETNAMESE

nốt

nốt nhạc, điểm

word

ENGLISH

Note

  
NOUN

/nəʊt/

tone, spot

“Nốt” là ký hiệu âm nhạc hoặc một điểm nhấn trên bề mặt hoặc vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy đánh nốt cuối hoàn hảo.

She played the final note perfectly.

2.

Có một nốt đỏ trên bản đồ.

There was a red note on the map.

Ghi chú

Note là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ note nhé! check Nghĩa 1 - Một điểm nhấn hoặc chi tiết quan trọng trong vấn đề hoặc bề mặt Ví dụ: There was a small note of humor in his speech. (Có một điểm nhấn hài hước nhỏ trong bài phát biểu của anh ấy.) check Nghĩa 2- Thông điệp viết tay hoặc tài liệu ghi chú ngắn gọn Ví dụ: She left a note on the table to remind him of the meeting. (Cô ấy để lại một mẩu giấy nhắc nhở anh ấy về cuộc họp.)