VIETNAMESE

đụng hàng

giống nhau, tương đồng

word

ENGLISH

Matching

  
ADJ

/ˈmæʧɪŋ/

Identical, twin-like

Đụng hàng là trạng thái có người khác cũng sở hữu món đồ giống mình.

Ví dụ

1.

Họ đụng hàng váy tại sự kiện.

They both wore matching dresses to the event.

2.

Đôi giày của cô ấy đụng hàng với khách khác.

Her shoes were matching with another guest’s.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Matching nhé! check Identical – Giống hệt Phân biệt: Identical giống Matching, nhưng nhấn mạnh vào sự giống nhau hoàn toàn. Ví dụ: Their outfits were identical, causing confusion at the party. (Trang phục của họ giống hệt nhau, khiến mọi người bối rối tại bữa tiệc.) check Coordinated – Phối hợp Phân biệt: Coordinated đồng nghĩa với Matching, nhưng thường dùng khi nói về sự phối hợp hài hòa giữa các yếu tố. Ví dụ: The coordinated colors of the room created a calming effect. (Màu sắc được phối hợp hài hòa trong phòng tạo ra hiệu ứng thư giãn.) check Similar – Tương tự Phân biệt: Similar tương tự Matching, nhưng thường chỉ sự giống nhau một phần hoặc không hoàn toàn. Ví dụ: The two designs are similar but have subtle differences. (Hai thiết kế giống nhau nhưng có những điểm khác biệt tinh tế.) check Aligned – Thẳng hàng Phân biệt: Aligned giống Matching, nhưng thường nhấn mạnh vào sự phù hợp hoặc thống nhất. Ví dụ: Their goals are aligned with the company’s vision. (Mục tiêu của họ phù hợp với tầm nhìn của công ty.)