VIETNAMESE

họa là

chỉ khi nào

word

ENGLISH

Only if

  
PHRASE

/ˈoʊnli ɪf/

provided, unless

“Họa là” dùng để nhấn mạnh điều kiện rất khó xảy ra để điều gì đó trở thành sự thật.

Ví dụ

1.

Anh ấy sẽ tham gia, họa là bạn mời anh ấy.

He will join, only if you invite him.

2.

Họa là trời tạnh mưa chúng ta mới đi.

Only if it stops raining will we go.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Only if nhé! check As long as – Miễn là Phân biệt: As long as nhấn mạnh vào điều kiện cần để một việc xảy ra, thường mang sắc thái ít nghiêm trọng hơn Only if. Ví dụ: You can borrow my car as long as you return it by tonight. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là trả lại nó trước tối nay.) check Provided that – Với điều kiện là Phân biệt: Provided that thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc hợp đồng, gần giống Only if nhưng mạnh hơn. Ví dụ: We’ll approve the plan provided that it meets all safety requirements. (Chúng tôi sẽ phê duyệt kế hoạch với điều kiện là nó đáp ứng tất cả các yêu cầu an toàn.) check On the condition that – Với điều kiện là Phân biệt: On the condition that tập trung vào việc đưa ra một điều kiện cụ thể, mang sắc thái tương tự nhưng dài dòng hơn Only if. Ví dụ: The loan will be granted on the condition that you provide collateral. (Khoản vay sẽ được cấp với điều kiện là bạn cung cấp tài sản thế chấp.)