VIETNAMESE

điều bực dọc

sự phiền toái, điều khó chịu

word

ENGLISH

Annoyance

  
NOUN

/əˈnɔɪəns/

Irritation, grievance

Điều bực dọc là sự việc gây khó chịu hoặc phiền toái.

Ví dụ

1.

Sự chậm trễ gây điều bực dọc lớn cho hành khách.

The delay caused great annoyance among passengers.

2.

Các điều bực dọc cần được giải quyết kịp thời.

Annoyances should be addressed promptly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Annoyance nhé! Irritation – Sự khó chịu Phân biệt: Irritation mô tả cảm giác khó chịu nhẹ nhưng kéo dài, thường liên quan đến các yếu tố bên ngoài. Ví dụ: The constant noise outside caused her irritation. (Tiếng ồn liên tục bên ngoài khiến cô ấy khó chịu.) Frustration – Sự bực bội Phân biệt: Frustration chỉ sự bực bội khi không đạt được điều mình mong muốn hoặc bị cản trở. Ví dụ: He felt frustration when his project was delayed. (Anh ấy cảm thấy bực bội khi dự án của mình bị trì hoãn.) Agitation – Sự kích động Phân biệt: Agitation ám chỉ trạng thái khó chịu hoặc bức xúc, thường gây ra hành động tức thời. Ví dụ: The unexpected question caused visible agitation in him. (Câu hỏi bất ngờ đã gây ra sự kích động rõ ràng ở anh ấy.)