VIETNAMESE
có chất lượng đặc biệt
đặc biệt xuất sắc
ENGLISH
Exceptional
/ɪkˈsɛpʃənl/
extraordinary, superb
“Có chất lượng đặc biệt” là vượt trội hơn hẳn về tính năng hoặc giá trị.
Ví dụ
1.
Phần trình diễn của cô ấy có chất lượng đặc biệt.
Her performance was exceptional.
2.
Loại rượu này có hương vị đặc biệt.
This wine has exceptional flavor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exceptional nhé!
Outstanding – Nổi bật
Phân biệt:
Outstanding tập trung vào sự vượt trội và nổi bật so với các tiêu chuẩn thông thường, tương tự nhưng phổ biến hơn exceptional.
Ví dụ:
Her outstanding performance earned her a standing ovation.
(Phần trình diễn nổi bật của cô ấy đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.)
Extraordinary – Phi thường
Phân biệt:
Extraordinary nhấn mạnh vào điều gì đó khác thường, vượt xa mong đợi, mang sắc thái mạnh hơn exceptional.
Ví dụ:
The extraordinary design of the building attracts many visitors.
(Thiết kế phi thường của tòa nhà thu hút nhiều khách tham quan.)
Remarkable – Đáng chú ý
Phân biệt:
Remarkable tập trung vào sự đáng chú ý hoặc đặc biệt, thường được dùng để ca ngợi một phẩm chất cụ thể của sự vật hoặc con người.
Ví dụ:
The artist’s remarkable talent was evident in her paintings.
(Tài năng đáng chú ý của họa sĩ được thể hiện rõ trong các bức tranh của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết