VIETNAMESE
trở xuống
đi xuống, thấp hơn
ENGLISH
downward
/ˈdaʊnwərd/
below
“Trở xuống” là hướng xuống dưới, thấp hơn một điểm hoặc mốc nào đó.
Ví dụ
1.
Nhiệt độ sẽ giảm trở xuống vào tối nay.
The temperatures will drop downward this evening.
2.
Bảng xếp hạng cho thấy vị trí của anh ấy đang trở xuống.
The rankings show his position is downward.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Downward nhé!
Descending – Đi xuống
Phân biệt:
Descending nhấn mạnh sự di chuyển từ trên xuống dưới, gần giống Downward.
Ví dụ:
The staircase was steep and descending into darkness.
(Cầu thang dốc và đi xuống bóng tối.)
Falling – Rơi xuống
Phân biệt:
Falling tập trung vào hành động rơi hoặc giảm xuống, gần giống Downward.
Ví dụ:
The temperature is falling rapidly this evening.
(Nhiệt độ đang giảm nhanh vào tối nay.)
Lowering – Làm thấp hơn
Phân biệt:
Lowering nhấn mạnh hành động làm giảm độ cao hoặc mức độ, gần giống Downward.
Ví dụ:
He lowered the bucket into the well to fetch water.
(Anh ấy hạ xô xuống giếng để lấy nước.)
Plummeting – Rơi nhanh
Phân biệt:
Plummeting nhấn mạnh sự rơi hoặc giảm mạnh mẽ và đột ngột, mạnh hơn Downward.
Ví dụ:
The stock prices are plummeting after the announcement.
(Giá cổ phiếu đang giảm mạnh sau thông báo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết